Có 2 kết quả:

閨窗 guī chuāng ㄍㄨㄟ ㄔㄨㄤ闺窗 guī chuāng ㄍㄨㄟ ㄔㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a lady's chamber
(2) boudoir

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a lady's chamber
(2) boudoir

Bình luận 0